STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Máy bàn | 02422.83.83.83 | 30.000.000đ | 43 | Đặt mua |
2 | Máy bàn | 024.66666.066 | 20.000.000đ | 48 | Đặt mua |
3 | Máy bàn | 028.66.59.6789 | 25.000.000đ | 66 | Đặt mua |
4 | Máy bàn | 02822697979 | 29.000.000đ | 61 | Đặt mua |
5 | Máy bàn | 029.0999.0999 | 50.000.000đ | 65 | Đặt mua |
6 | Máy bàn | 024.22.399.399 | 35.000.000đ | 52 | Đặt mua |
7 | Máy bàn | 024.666.83.888 | 20.000.000đ | 59 | Đặt mua |
8 | Máy bàn | 028.99999919 | 50.000.000đ | 74 | Đặt mua |
9 | Máy bàn | 02462.838.838 | 22.000.000đ | 52 | Đặt mua |
10 | Máy bàn | 02466.662.662 | 25.000.000đ | 46 | Đặt mua |
11 | Máy bàn | 0242.242.9999 | 40.000.000đ | 52 | Đặt mua |
12 | Máy bàn | 02422.80.8888 | 25.000.000đ | 50 | Đặt mua |
13 | Máy bàn | 024.62.62.6886 | 20.000.000đ | 50 | Đặt mua |
14 | Máy bàn | 02466.888.789 | 20.000.000đ | 66 | Đặt mua |
15 | Máy bàn | 02866.72.9999 | 40.000.000đ | 67 | Đặt mua |
16 | Máy bàn | 02466.83.9999 | 40.000.000đ | 65 | Đặt mua |
17 | Máy bàn | 02466.88.6868 | 40.000.000đ | 62 | Đặt mua |
18 | Máy bàn | 0236.9999919 | 30.000.000đ | 66 | Đặt mua |
19 | Máy bàn | 02462.599.599 | 22.000.000đ | 60 | Đặt mua |
20 | Máy bàn | 024.6666.1979 | 20.000.000đ | 56 | Đặt mua |
21 | Máy bàn | 024.66666618 | 25.000.000đ | 51 | Đặt mua |
22 | Máy bàn | 02462.828.828 | 20.000.000đ | 50 | Đặt mua |
23 | Máy bàn | 0212857.8888 | 20.000.000đ | 57 | Đặt mua |
24 | Máy bàn | 02466.68.86.86 | 40.000.000đ | 60 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Viettel : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3
Bình luận