STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 097.123.0202 | 7.900.000đ | 26 | Đặt mua |
2 | Viettel | 09.7117.0202 | 7.300.000đ | 29 | Đặt mua |
3 | Viettel | 096.123.0202 | 7.900.000đ | 25 | Đặt mua |
4 | Viettel | 09.8118.0202 | 7.900.000đ | 31 | Đặt mua |
5 | Viettel | 0961.31.0202 | 1.700.000đ | 24 | Đặt mua |
6 | Viettel | 0971.19.0202 | 1.600.000đ | 31 | Đặt mua |
7 | Viettel | 0971.13.0202 | 1.600.000đ | 25 | Đặt mua |
8 | Viettel | 0971.15.0202 | 1.600.000đ | 27 | Đặt mua |
9 | Viettel | 0971.14.0202 | 1.600.000đ | 26 | Đặt mua |
10 | Viettel | 0971.18.0202 | 1.600.000đ | 30 | Đặt mua |
11 | Viettel | 0326.120.102 | 550.000đ | 17 | Đặt mua |
12 | Viettel | 0393.30.01.02 | 450.000đ | 21 | Đặt mua |
13 | Viettel | 0972.08.12.02 | 449.000đ | 31 | Đặt mua |
14 | Viettel | 0329.30.03.02 | 450.000đ | 22 | Đặt mua |
15 | Viettel | 0964.25.12.02 | 450.000đ | 31 | Đặt mua |
16 | Viettel | 0362.05.08.02 | 450.000đ | 26 | Đặt mua |
17 | Viettel | 0985.15.07.02 | 449.000đ | 37 | Đặt mua |
18 | Viettel | 0978.18.08.02 | 449.000đ | 43 | Đặt mua |
19 | Viettel | 0968.29.07.02 | 449.000đ | 43 | Đặt mua |
20 | Viettel | 0352.26.06.02 | 960.000đ | 26 | Đặt mua |
21 | Viettel | 0355.21.09.02 | 450.000đ | 27 | Đặt mua |
22 | Viettel | 0978.12.05.02 | 449.000đ | 34 | Đặt mua |
23 | Viettel | 0343.09.07.02 | 800.000đ | 28 | Đặt mua |
24 | Viettel | 0973.31.05.02 | 450.000đ | 30 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Năm Sinh 2002 : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3
Bình luận